Mairinque
Dữ liệu dân số theo điều tra dân số năm 2000
Tổng dân số: 39.975 Mật độ dân số (người/km²): 190,63
* Dân số thành thị: 34.340
* Dân số nông thôn: 5.635
* Nam giới: 20.004
* Nữ giới: 19.971
Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi (trên một triệu người): 13,70
Tuổi thọ bình quân (tuổi): 72,42
Tỷ lệ sinh (số trẻ trên mỗi bà mẹ): 2,30
Bản đồ - Mairinque
Bản đồ
Quốc gia - Brazil
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
BRL | Real Brasil (Brazilian real) | R$ | 2 |